Chúng tôi sử dụng cookies
- Nó giúp chúng tôi cung cấp cho bạn những trải nghiệm online tốt hơn.
Bằng cách cho phép website của chúng tôi lưu trữ và truy cập cookies trong thiết bị của bạn.
Tìm hiểu thêm
Không hiện thông báo này nữa
2 277 online, tuần 15
Hiện tại:
Please Try Something - Kangaroo Footwear Co
Hori Team Guam - Wakanda Lion F.L
Guacamole - Kanuunat FC
Agat Resistance - Fortuna Münchsberg
Paseo de Susana - hertho bsc
White Walkers HFC - SPIN '80
Hagåtña Warriors - KClover
Utrera Guamense - fc zemaitukai
F.C.S.B. 1947 - Gloria Bistrița
River Plate Guam - B Agent
Nhận một đội
Về Hattrick
Thế giới Hattrick
Diễn đàn
Đăng nhập
Trợ giúp
»
Cẩm nang
»
Phụ lục 3. Tiền tệ
Phụ lục 3. Tiền tệ
Phần này nói đến tỷ giá hối đoái trong Hattrick. Thông thường, bạn không phải lo lắng về tỷ giá này nhiều lắm, tất cả các giá trị về tiền tệ đều được tự động đổi sang đơn vị tiền tệ của quốc gia, nơi bạn đăng kí làm thành viên. Tuy nhiên, khi bạn muốn chuyển giao diện của Hattrick sang một ngôn ngữ khác thì bạn nên tìm hiểu qua phần nói về tỷ giá giữa các đơn vị tiền tệ.
League
Tiền tệ
Ả Rập Xê Út
100 SAR = 25 US$
Ác Hen Ti Na
100 Pesos = 100 US$
Ai Cập
100 E£ = 25 US$
Ai Len
100 € = 100 US$
Ai xơ len
10000 Ikr = 100 US$
Albania
20 000 lek = 100 US$
Ấn Độ
100 Rupees = 2.5 US$
An Giê Ry
10000 DZD = 100 US$
Andorra
100 € = 100 US$
Angola
10000 kwanza = 100 US$
Anh
100 £ = 150 US$
Áo
100 € = 100 US$
Armenia
50 000 dram = 100 US$
Azerbaijan
100 AZN = 100 US$
Ba Lan
100 zł = 25 US$
Bắc Ai Len
100 £ = 150 US$
Bắc Macedonia
100 MKD = 5 US$
Bahrain
50 BHD = 100 US$
Băng la desh
5000 taka = 100 US$
Barbados
100 BBD = 50 US$
Belarus
100 BYN = 50 US$
Belize
100 $ = 50 US$
Benin
100 $ = 100 US$
Bỉ
100 € = 100 US$
Bờ Biển Ngà
50 000 XOF = 100 US$
Bồ Đào Nha
100 € = 100 US$
Bolivia
1000 Bs = 100 US$
Bosnia and Herzegovina
100 KM = 50 US$
Botswana
100 pula = 100 US$
Braxin
100 reais = 50 US$
Brunei
100 BND = 50 US$
Bulgaria
100 lv = 50 US$
Căm Pu Chia
100 000 Riel = 25 US$
Cameroon
50 000 XAF = 100 US$
Canada
100 C$ = 50 US$
Cape Verde
10000 Esc. = 100 US$
Chilê
20 000 Pesos = 100 US$
Colombia
100 US$ = 100 US$
Comoros
50 000 franc = 100 US$
Cộng Hòa Dominican
100 pesos = 5 US$
Cộng Hòa Séc
100 Kč = 2.5 US$
Costa Rica
5 000 Colones = 100 US$
Croatia
100 € = 100 US$
Cuba
100 $ = 100 US$
Curaçao
100 guilder = 50 US$
Đài Loan
100 $ = 100 US$
Đan Mạch
1000 Kroner = 100 US$
Đảo Faroe
1000 Kroner = 100 US$
DR Congo
20 000 CDF = 100 US$
Đức
100 € = 100 US$
Ecuador
100 $ = 100 US$
El Salvador
100 US$ = 100 US$
Estonia
100 € = 100 US$
Ethiopia
100 Birr = 2.5 US$
Georgia
100 Lari = 50 US$
Ghana
100 cedis = 100 US$
Guam
100 $ = 100 US$
Guatemala
100 Q = 100 US$
Hà Lan
100 € = 100 US$
Haiti
10000 gourde = 100 US$
Hàn Quốc
100 000 Won = 100 US$
Honduras
100 HNL = 50 US$
Hồng Công
1000 HKD = 100 US$
Hungary
20 eFt = 100 US$
Hy Lạp
100 € = 100 US$
I Rắc
100 dinar = 50 US$
Indonesia
1000 000 Rp = 100 US$
Iran
1000 000 Rial = 100 US$
Israel
500 NIS = 100 US$
Jamaica
100 JMD = 5 US$
Jordan
100 JOD = 50 US$
Kazakhstan
10000 tenge = 100 US$
Kenya
100 KES = 5 US$
Ku Oét
100 dinar = 250 US$
Kyrgyzstan
5000 som = 100 US$
Latvia
100 € = 100 US$
Li Băng
100 000 LBP = 50 US$
Liechtenstein
100 CHF = 50 US$
Lithuania
100 € = 100 US$
Lúc Xem Bua
100 € = 100 US$
Ma Rốc
1000 dirhams = 100 US$
Madagascar
40 000 ariary = 100 US$
Malaysia
100 MYR = 25 US$
Maldives
100 rufiyaa = 5 US$
Malta
100 € = 100 US$
Mê hi cô
1000 Pesos = 100 US$
Mô Dăm Bích
2500 metical = 100 US$
Moldova
100 lei = 5 US$
Mông Cổ
100 000 tugrik = 50 US$
Montenegro
100 € = 100 US$
Mỹ
100 US$ = 100 US$
Myanmar
20 000 kyat = 100 US$
Na Uy
1000 Kroner = 100 US$
Nam Phi
100 Rand = 12.5 US$
Nga
100 Roubel = 2.5 US$
Nhật Bản
10000 Yen = 100 US$
Nicaragua
100 NIO = 5 US$
Nigeria
10000 kNaira = 100 US$
Ôman
50 rial = 100 US$
Pakistan
5000 rupee = 100 US$
Palestine
500 NIS = 100 US$
Panama
100 ฿ = 100 US$
Paraguay
500 PYG = 100 US$
Peru
100 US$ = 100 US$
Phần Lan
100 € = 100 US$
Pháp
100 € = 100 US$
Philippines
100 Pesos = 2.5 US$
Puerto Rico
100 $ = 100 US$
Qatar
100 QAR = 100 US$
Ru ma ni
100 Lei = 5 US$
Saint Vincent & Grenadines
250 dollar = 100 US$
San Marino
100 € = 100 US$
São Tomé e Príncipe
2500 dobra = 100 US$
Sê Nê Gan
50 000 XOF = 100 US$
Séc bi a
1000 dinar = 100 US$
Singapore
100 SG$ = 50 US$
Síp
100 € = 100 US$
Slovakia
100 € = 100 US$
Slovenia
100 € = 100 US$
Sờ Cốt Len
100 £ = 150 US$
Sri Lanka
20 000 rupees = 100 US$
Sứ Wales
100 £ = 150 US$
Suriname
100 SRD = 50 US$
Syria
100 $ = 100 US$
Tanzania
100 $ = 100 US$
Tây Ban Nha
100 € = 100 US$
Thái Lan
100 Baht = 2.5 US$
Thổ Nhĩ Kỳ
100 TL = 100 US$
Thụy Điển
1000 kr = 100 US$
Thụy Sỹ
100 CHF = 50 US$
Trinidad & Tobago
1000 TTD = 100 US$
Trung Quốc
1000 Yuan = 100 US$
Tunisia
125 Dinars = 100 US$
Úc
100 AU$ = 50 US$
Uganda
100 000 shill = 50 US$
Ukraine
500 hryvnia = 100 US$
United Arab Emirates
250 Dirham = 100 US$
Uruguay
1000 Pesos = 100 US$
Uzbekistan
100 000 som = 100 US$
Venezuela
100 Bs = 100 US$
Việt Nam
1000 dong* = 100 US$
Ý
100 € = 100 US$
Yemen
10000 rial = 100 US$
Zambia
500 kwacha = 100 US$
Cẩm nang
1. Giới thiệu
2. Cầu thủ: Kỹ năng
3. Cầu thủ: Những đặc điểm khác
4. Đội hình: Cơ bản
5. Trận đấu: Cơ bản
6. Tập luyện
7. Huấn luyện viên
8. Tài chính
9. Cổ động viên và nhà tài trợ
10. Sân vận động
11. Chuyên viên
12. Đội hình: Kinh nghiệm và sự rối loạn
13. Trận đấu: đá phạt và tình huống đặc biệt
14. Trận đấu: Chiến thuật
15. Thay người
16. Tâm lý
17. Chuyển nhượng
18. Những cầu thủ trẻ
19. Hệ thống giải VĐQG
20. Hệ thống Cúp
21. Giao hữu
22. Giải mở rộng.
23. Đội tuyển
24. Hattrick Masters
25. Đội bóng thứ 2.
Tất cả luật lệ trong một trang
Phụ lục
Phụ lục 1. Một tuần trong Hattrick
Phụ lục 2. Tên gọi
Phụ lục 3. Tiền tệ
Phụ lục 4. Phí chuyển nhượng
Nhận một đội
Nhận đội của bạn - chúng tôi luôn tìm kiếm tài năng mới!
hoặc
Bạn đã có tài khoản chưa?
Đăng nhập
Tên đăng nhập
*
Mật khẩu
*
Mất mật khẩu?
hoặc
Về Hattrick
Về Hattrick
Hộp thư chia sẻ
Hướng dẫn cho người mới chơi
Cẩm nang
Liên lạc
Server 071